vi.wikipedia.org

1672 – Wikipedia tiếng Việt

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

1672 trong lịch khác
Lịch Gregory1672
MDCLXXII
Ab urbe condita2425
Năm niên hiệu Anh23 Cha. 2 – 24 Cha. 2
Lịch Armenia1121
ԹՎ ՌՃԻԱ
Lịch Assyria6422
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1728–1729
 - Shaka Samvat1594–1595
 - Kali Yuga4773–4774
Lịch Bahá’í−172 – −171
Lịch Bengal1079
Lịch Berber2622
Can ChiTân Hợi (辛亥年)
4368 hoặc 4308
    — đến —
Nhâm Tý (壬子年)
4369 hoặc 4309
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1388–1389
Lịch Dân Quốc240 trước Dân Quốc
民前240年
Lịch Do Thái5432–5433
Lịch Đông La Mã7180–7181
Lịch Ethiopia1664–1665
Lịch Holocen11672
Lịch Hồi giáo1082–1083
Lịch Igbo672–673
Lịch Iran1050–1051
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1034
Lịch Nhật BảnKanbun 11
(寛文11年)
Phật lịch2216
Dương lịch Thái2215
Lịch Triều Tiên4005

Năm 1672 (Số La Mã:MDCLXXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Sáu (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

1672 trong lịch khác
Lịch Gregory1672
MDCLXXII
Ab urbe condita2425
Năm niên hiệu Anh23 Cha. 2 – 24 Cha. 2
Lịch Armenia1121
ԹՎ ՌՃԻԱ
Lịch Assyria6422
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1728–1729
 - Shaka Samvat1594–1595
 - Kali Yuga4773–4774
Lịch Bahá’í−172 – −171
Lịch Bengal1079
Lịch Berber2622
Can ChiTân Hợi (辛亥年)
4368 hoặc 4308
    — đến —
Nhâm Tý (壬子年)
4369 hoặc 4309
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1388–1389
Lịch Dân Quốc240 trước Dân Quốc
民前240年
Lịch Do Thái5432–5433
Lịch Đông La Mã7180–7181
Lịch Ethiopia1664–1665
Lịch Holocen11672
Lịch Hồi giáo1082–1083
Lịch Igbo672–673
Lịch Iran1050–1051
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1034
Lịch Nhật BảnKanbun 11
(寛文11年)
Phật lịch2216
Dương lịch Thái2215
Lịch Triều Tiên4005