Rivalba – Wikipedia tiếng Việt
| ||
Nước | ![]() | |
Vùng | Piedmont | |
Tỉnh | tỉnh Torino (TO) | |
Thị trưởng | Davide Rosso | |
Độ cao | 328 m | |
Diện tích | 10,9 km² | |
Dân số | ||
- Tổng số (tháng 12 năm 2006) | 1028 | |
- Mật độ | 94.3/km² | |
Múi giờ | CET, UTC+1 | |
Tọa độ | 45°7′B 7°53′Đ / 45,117°B 7,883°Đ | |
Danh xưng | rivalbesi | |
Mã điện thoại | 011 | |
Mã bưu điện | 10090 | |
Thánh bảo trợ | Saint Amanzio | |
- Ngày | first Sunday on August | |
Vị trí của Rivalba tại Ý | ||
Website: www.comune.rivalba.to.it |
Rivalba là một đô thị ở tỉnh Torino trong vùng Piedmont, có vị trí cách khoảng 15 km về phía đông bắc của Torino, nước Ý. Tại thời điểm 31 tháng 12 năm 2006, đô thị này có dân số 1.028 người và diện tích là 10,9 km².[1]
Rivalba giáp các đô thị: Castagneto Po, San Raffaele Cimena, Gassino Torinese, Casalborgone, Sciolze, và Cinzano.
Đô thị kết nghĩa
[sửa | sửa mã nguồn]
Rivalba có 1 đô thị kết nghĩa:
Quá trình biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến Ý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |