Tập tin:Bohor Reedbuck, male, Serengeti.jpg – Wikipedia tiếng Việt
- ️Thu Jul 02 2009
Tập tin gốc (1.024×769 điểm ảnh, kích thước tập tin: 305 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:48, ngày 21 tháng 7 năm 2009 | ![]() | 1.024×769 (305 kB) | Dger | {{Information |Description={{en|1=Bohor Reedbuck (Redunca redunca) male, Serengeti, Tanzania}} |Source=Own work by uploader |Author=D. Gordon E. Robertson |Date=2009-07-02 |Permission= |other_versions= }} <!--{{ImageUpload|full}}--> [[Categ |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sw.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot SX1 IS |
Thời gian mở ống kính | 1/250 giây (0,004) |
Số F | f/5,7 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:29, ngày 2 tháng 7 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:46, ngày 21 tháng 7 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:29, ngày 2 tháng 7 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 7,96875 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,03125 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5,03125 APEX (f/5,72) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 15.933,609958506 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 11.933,701657459 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |