Tập tin:Denier de Charles II le Chauve.jpg – Wikipedia tiếng Việt
Tập tin gốc (2.000×1.003 điểm ảnh, kích thước tập tin: 630 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:11, ngày 20 tháng 8 năm 2012 | 2.000×1.003 (630 kB) | Lequenne Gwendoline | {{Information |Description ={{fr|1=Nom de l'atelier : Paris Métal : argent Diamètre : 20,5mm Axe des coins : 6h. Poids : 1,77g. Titulature avers : + CRATIA D-I REX, (légende commençant à 12 heures). Description avers : Monogramme carolin dég... |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vls.wikipedia.org
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Konica Minolta Camera, Inc. |
---|---|
Dòng máy ảnh | DiMAGE A2 |
Thời gian mở ống kính | 1/2 giây (0,5) |
Số F | f/8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:59, ngày 23 tháng 1 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 50,796875 mm |
Tiêu đề của hình |
|
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 1.146 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 1.146 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 11:09, ngày 20 tháng 8 năm 2012 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 17:59, ngày 23 tháng 1 năm 2006 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ sáng (APEX) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,62 APEX (f/3,51) |
Chế độ đo | Không biết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 200 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Mạnh |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Cứng |
Khoảng cách tới vật | Nhìn gần |
Phiên bản IIM | 2 |