vi.wiktionary.org

âm nhạc – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

âm nhạc

Cách phát âm

[sửa]

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
əm˧˧ ɲa̰ːʔk˨˩əm˧˥ ɲa̰ːk˨˨əm˧˧ ɲaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
əm˧˥ ɲaːk˨˨əm˧˥ ɲa̰ːk˨˨əm˧˥˧ ɲa̰ːk˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 音樂 (giản thể: 音乐).

Danh từ

[sửa]

âm nhạc

  1. Nghệ thuật dựa vào âm thanh, nhịp điệu và đôi khi kèm theo lời.

Dịch

[sửa]