âm nhạc – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]

Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
əm˧˧ ɲa̰ːʔk˨˩ | əm˧˥ ɲa̰ːk˨˨ | əm˧˧ ɲaːk˨˩˨ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
əm˧˥ ɲaːk˨˨ | əm˧˥ ɲa̰ːk˨˨ | əm˧˥˧ ɲa̰ːk˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]
Danh từ
[sửa]
- Nghệ thuật dựa vào âm thanh, nhịp điệu và đôi khi kèm theo lời.
Dịch
[sửa]
- Tiếng Anh: music
- Tiếng Armenia: երաժշտություն (eražštutʿyun)
- Tiếng Gruzia: მუსიკა (musiḳa)
- Tiếng Hà Lan: muziek gc
- Tiếng Nga: музыка gc (múzika)
- Tiếng Pháp: musique gc
- Tiếng Tây Ban Nha: música gc
- Tiếng Trung Quốc: 音樂, 音乐