vi.wiktionary.org

摩 – Wiktionary tiếng Việt

⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít).
Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác.

  1. Để chà xát, xay.
  2. Vẽ, .
  3. Để tiếp cận, chạm, đến gần.
  4. Học, để điều tra, nghiên cứu.

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

摩 viết theo chữ quốc ngữ

ma

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maː˧˧maː˧˥maː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maː˧˥maː˧˥˧