摩 – Wiktionary tiếng Việt
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). |
摩
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
摩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
maː˧˧ | maː˧˥ | maː˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
maː˧˥ | maː˧˥˧ |