vi.wiktionary.org於 – Wiktionary tiếng ViệtXem thêm: 于 於 U+65BC, 於 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65BC ← 斻[U+65BB] CJK Unified Ideographs 施 →[U+65BD] [sửa] Ký tự chữ Hán[sửa] 於: Âm Hán Việt: [1][2][3] 於: Âm Nôm: [1][2][3][4], [1][2][3][4], [1][2][3][4], [1][2][3], [1][3], [1][3], [3], [3], [3] Dạng Nôm của ở. Tham khảo[sửa] 1 2 3 4 5 6 7 Nguyễn (2014). 1 2 3 4 5 Nguyễn et al. (2009). 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trần (2004). 1 2 3 Hồ (1976).