vi.wiktionary.org

津 – Wiktionary tiếng Việt

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nước bọt, nước dãi.

Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

津 viết theo chữ quốc ngữ

lọt, tân, lụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɔ̰ʔt˨˩ tən˧˧ lṵʔt˨˩lɔ̰k˨˨ təŋ˧˥ lṵk˨˨lɔk˨˩˨ təŋ˧˧ luk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɔt˨˨ tən˧˥ lut˨˨lɔ̰t˨˨ tən˧˥ lṵt˨˨lɔ̰t˨˨ tən˧˥˧ lṵt˨˨