津 – Wiktionary tiếng Việt
Tra từ bắt đầu bởi |
津 |
Chữ Hán
[sửa]
Tra cứu
[sửa]
Chuyển tự
[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: jīn (jin1)
- Phiên âm Hán-Việt: tân
- Chữ Hangul: 진
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Danh từ
[sửa]
津
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. |
Chữ Nôm
[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
津 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
lɔ̰ʔt˨˩ tən˧˧ lṵʔt˨˩ | lɔ̰k˨˨ təŋ˧˥ lṵk˨˨ | lɔk˨˩˨ təŋ˧˧ luk˨˩˨ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
lɔt˨˨ tən˧˥ lut˨˨ | lɔ̰t˨˨ tən˧˥ lṵt˨˨ | lɔ̰t˨˨ tən˧˥˧ lṵt˨˨ |