牂 – Wiktionary tiếng Việt
Tra từ bắt đầu bởi |
牂 |
Chữ Hán
[sửa]
Tra cứu
[sửa]
Chuyển tự
[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Danh từ
[sửa]
牂
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. |
Chữ Nôm
[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
牂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
taːŋ˧˧ | taːŋ˧˥ | taːŋ˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
taːŋ˧˥ | taːŋ˧˥˧ |