疗 – Wiktionary tiếng Việt
Tra từ bắt đầu bởi |
疗 |
Chữ Hán
[sửa]
Tra cứu
[sửa]
Chuyển tự
[sửa]
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Danh từ
[sửa]
疗
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. |
Chữ Nôm
[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
疗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
liə̰ʔw˨˩ lḛw˧˩˧ | liə̰w˨˨ lew˧˩˨ | liəw˨˩˨ lew˨˩˦ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
liəw˨˨ lew˧˩ | liə̰w˨˨ lew˧˩ | liə̰w˨˨ lḛʔw˧˩ |