Bản mẫu:bảng:màu sắc/vi – Wiktionary tiếng Việt
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ) | ||
---|---|---|
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam, da cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Việt. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
{{bảng:màu sắc/vi}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
[sửa]
Đặc biệt:PrefixIndex/Bản mẫu:bảng:màu sắc
Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Việt
[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Việt