vi.wiktionary.org

Maldives – Wiktionary tiếng Việt

  • (Anh) IPA(ghi chú): /ˈmɒl.diːvz/, /ˈmɔːl.diːvz/, /ˈmɔːl.daɪvz/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈmɔl.daɪvz/, /ˈmæl.daɪvz/; (cot-caught) /ˈmɑl.daɪvz/, /-divz/

the Maldives sn

  1. Một quần đảo, một và, một quốc gia Nam Á, nằm ở Ấn Độ Dương ngoài khơi bờ biển Ấn Độ. Tên chính thức: Cộng hòa Maldives. Thủ đô: Malé.