bạch dương – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ zɨəŋ˧˧ | ɓa̰t˨˨ jɨəŋ˧˥ | ɓat˨˩˨ jɨəŋ˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
ɓajk˨˨ ɟɨəŋ˧˥ | ɓa̰jk˨˨ ɟɨəŋ˧˥ | ɓa̰jk˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]
bạch dương
Tham khảo
[sửa]
- "bạch dương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)