vi.wiktionary.orgbạn thân – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn ɓa̰ːʔn˨˩ tʰən˧˧ɓa̰ːŋ˨˨ tʰəŋ˧˥ɓaːŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧ VinhThanh ChươngHà Tĩnh ɓaːn˨˨ tʰən˧˥ɓa̰ːn˨˨ tʰən˧˥ɓa̰ːn˨˨ tʰən˧˥˧ Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bán thân bần thần Danh từ bạn thân Bạn gần gũi, gắn bó có thể trao đổi tâm tình và giúp đỡ lẫn nhau. Anh ấy là bạn thân của tôi. Tham khảo[sửa] "bạn thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)