cửa – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
kɨ̰ə˧˩˧ | kɨə˧˩˨ | kɨə˨˩˦ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
kɨə˧˩ | kɨ̰ʔə˧˩ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
- cửa: nơi mà có thể đi vào
Dịch
[sửa]
- Tiếng Anh: door
- Tiếng Hà Lan: deur gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: дверь gc (dver')
- Tiếng Pháp: porte gc
- Tiếng Uzbek: eshik
Tham khảo
[sửa]