vi.wiktionary.org

cửa – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨ̰ə˧˩˧kɨə˧˩˨kɨə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨə˧˩kɨ̰ʔə˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Danh từ

cửa: nơi mà có thể đi vào

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)