vi.wiktionary.orgcil – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Pháp[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA: /sil/ Danh từ[sửa] Số ít Số nhiều cil/sil/ cils/sil/ cil gđ /sil/ Lông mi. (Động vật học) Tiêm mao. Cils vibratiles — tiêm mao rung động Tham khảo[sửa] "cil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)