community – Wiktionary tiếng Việt
community (đếm được và không đếm được, số nhiều communities)
- Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh... ).
- we must work for the welfare of the community — chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân.
- Phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch... ).
- a religious community — giáo phái
the foreign community in Paris
- nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
- Sở hữu cộng đồng, sở hữu chung.
community of religion
- cộng đồng tôn giáo.
community of interest
- cộng đồng quyền lợi.
- (The community) Công chúng, xã hội.
- community centre: Câu lạc bộ khu vực.
- community singing: Đồng ca, sự hát tập thể.
- "community", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)