vi.wiktionary.orgcon đường – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn kɔn˧˧ ɗɨə̤ŋ˨˩kɔŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧kɔŋ˧˧ ɗɨəŋ˨˩ VinhThanh ChươngHà Tĩnh kɔn˧˥ ɗɨəŋ˧˧kɔn˧˥˧ ɗɨəŋ˧˧ Danh từ[sửa] con đường Đoạn dài có bề mặt được làm nhẵn hoặc lát đá, dành cho xe cơ giới di chuyển giữa hai hoặc nhiều điểm; đường phố hoặc đường cao tốc. Con đường đi ra chợ. Hành trình đến một điều gì đó. Con đường hạnh phúc.