vi.wiktionary.orgconcours – Wiktionary tiếng Việt
concours gđ /kɔ̃.kuʁ/
- Sự ngẫu hợp.
- Un concours de circonstances — sự ngẫu hợp tình huống
- Sự hợp tác, sự cộng tác.
- Kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi.
- Concours d’admission — kỳ thi nhập học
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tụ họp.
- concours général — kỳ thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học)