vi.wiktionary.org

dai dẳng – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːj˧˧ za̰ŋ˧˩˧jaːj˧˥ jaŋ˧˩˨jaːj˧˧ jaŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːj˧˥ ɟaŋ˧˩ɟaːj˧˥˧ ɟa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Tính từ

dai dẳng

  1. Kéo dài mãi.
    Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (Nguyễn Đình Thi)
  2. (Trgt.) Không dứt.
    Ôm dai dẳng mãi.

Tham khảo

[sửa]