gull – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Anh
[sửa]

Cách phát âm
[sửa]
- IPA: /ˈgʌl/
![]() | [ˈgʌl] |
Danh từ
[sửa]
gull (số nhiều gulls) /ˈgʌl/
- (Động vật) Mòng biển.
- Người ngờ nghệch, người cả tin.
Đồng nghĩa
[sửa]
- mòng biển
Ngoại động từ
[sửa]
gull ngoại động từ /ˈgʌl/
Chia động từ
[sửa]
Bảng chia động từ của gull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gull | |||||
Phân từ hiện tại | gulling | |||||
Phân từ quá khứ | gulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gull | gull hoặc gullest¹ | gulls hoặc gulleth¹ | gull | gull | gull |
Quá khứ | gulled | gulled hoặc gulledst¹ | gulled | gulled | gulled | gulled |
Tương lai | will/shall² gull | will/shall gull hoặc wilt/shalt¹ gull | will/shall gull | will/shall gull | will/shall gull | will/shall gull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gull | gull hoặc gullest¹ | gull | gull | gull | gull |
Quá khứ | gulled | gulled | gulled | gulled | gulled | gulled |
Tương lai | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull | were to gull hoặc should gull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gull | — | let’s gull | gull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]
- "gull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)