vi.wiktionary.org

gull – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

gull

Cách phát âm

[sửa]

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈgʌl]

Danh từ

[sửa]

gull (số nhiều gulls) /ˈgʌl/

  1. (Động vật) Mòng biển.
  2. Người ngờ nghệch, người cả tin.

Đồng nghĩa

[sửa]

mòng biển

Ngoại động từ

[sửa]

gull ngoại động từ /ˈgʌl/

  1. Lừa, lừa bịp.

Chia động từ

[sửa]

Bảng chia động từ của gull

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gull
Phân từ hiện tại gulling
Phân từ quá khứ gulled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gull gull hoặc gullest¹ gulls hoặc gulleth¹ gull gull gull
Quá khứ gulled gulled hoặc gulledst¹ gulled gulled gulled gulled
Tương lai will/shall² gull will/shall gull hoặc wilt/shalt¹ gull will/shall gull will/shall gull will/shall gull will/shall gull
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gull gull hoặc gullest¹ gull gull gull gull
Quá khứ gulled gulled gulled gulled gulled gulled
Tương lai were to gull hoặc should gull were to gull hoặc should gull were to gull hoặc should gull were to gull hoặc should gull were to gull hoặc should gull were to gull hoặc should gull
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gull let’s gull gull
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]