vi.wiktionary.org

hiểu biết – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa hiểu + biết.

Cách phát âm

[sửa]

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiə̰w˧˩˧ ɓiət˧˥hiəw˧˩˨ ɓiə̰k˩˧hiəw˨˩˦ ɓiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hiəw˧˩ ɓiət˩˩hiə̰ʔw˧˩ ɓiə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

hiểu biết

  1. Biết được rõ ràngđầy đủ.

    Phải hiểu biết lí luận cách mạng (Hồ Chí Minh)

Tham khảo

[sửa]