improve – Wiktionary tiếng Việt
- IPA: /ɪm.ˈpruːv/
![]() | [ɪm.ˈpruːv] |
improve ngoại động từ /ɪm.ˈpruːv/
- Cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức... ).
- to improve one's style of work — cải tiến lề lối làm việc
- to improve one's life — cải thiện đời sống
- Lợi dụng, tận dụng.
- to improve the occasion — tận dụng cơ hội
improve nội động từ /ɪm.ˈpruːv/
- Được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ.
- to improve in health — sức khoẻ tốt hơn lên
- her English improves very quickly — cô ta tiến nhanh về tiếng Anh
- "improve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)