vi.wiktionary.orgkhán giả – Wiktionary tiếng ViệtTiếng Việt[sửa] Từ nguyên[sửa] Âm Hán-Việt của chữ Hán 看者. Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn xaːn˧˥ za̰ː˧˩˧kʰa̰ːŋ˩˧ jaː˧˩˨kʰaːŋ˧˥ jaː˨˩˦ VinhThanh ChươngHà Tĩnh xaːn˩˩ ɟaː˧˩xa̰ːn˩˧ ɟa̰ːʔ˧˩ Danh từ[sửa] khán giả Người xem biểu diễn. Khán giả vỗ tay ca ngợi. Tham khảo[sửa] "khán giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)