vi.wiktionary.orglò cao – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn lɔ̤˨˩ kaːw˧˧lɔ˧˧ kaːw˧˥lɔ˨˩ kaːw˧˧ VinhThanh ChươngHà Tĩnh lɔ˧˧ kaːw˧˥lɔ˧˧ kaːw˧˥˧ Danh từ[sửa] lò cao Lò chuyên dụng trong luyện kim để sản xuất gang từ quặng sắt. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "lò cao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)