vi.wiktionary.org

mew – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mew /ˈmjuː/

  1. (Thơ ca) Mòng biển ((cũng) sea mew).
  2. Chuồng (cho chim ưng đang thay lông).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi bí mật, hang ổ.

Ngoại động từ

[sửa]

mew ngoại động từ /ˈmjuː/

  1. Nhốt (chim ưng) vào chuồng.
  2. (+ up) Nhốt, giam.
    to mew someone up — giam ai lại

Chia động từ

[sửa]

mew

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to mew
Phân từ hiện tại mewing
Phân từ quá khứ mewed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mew mew hoặc mewest¹ mews hoặc meweth¹ mew mew mew
Quá khứ mewed mewed hoặc mewedst¹ mewed mewed mewed mewed
Tương lai will/shall² mew will/shall mew hoặc wilt/shalt¹ mew will/shall mew will/shall mew will/shall mew will/shall mew
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mew mew hoặc mewest¹ mew mew mew mew
Quá khứ mewed mewed mewed mewed mewed mewed
Tương lai were to mew hoặc should mew were to mew hoặc should mew were to mew hoặc should mew were to mew hoặc should mew were to mew hoặc should mew were to mew hoặc should mew
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại mew let’s mew mew
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

mew /ˈmjuː/

  1. Meo meo (tiếng mèo kêu).

Tham khảo

[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)