nước đái – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
nɨək˧˥ ɗaːj˧˥ | nɨə̰k˩˧ ɗa̰ːj˩˧ | nɨək˧˥ ɗaːj˧˥ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
nɨək˩˩ ɗaːj˩˩ | nɨə̰k˩˧ ɗa̰ːj˩˧ |
Từ tương tự
Danh từ
nước đái
- (Thông tục) Như nước giải
Dịch
[sửa]
Tham khảo
[sửa]
- "nước đái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)