nguy hiểm – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
ŋwi˧˧ hiə̰m˧˩˧ | ŋwi˧˥ hiəm˧˩˨ | ŋwi˧˧ hiəm˨˩˦ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
ŋwi˧˥ hiəm˧˩ | ŋwi˧˥˧ hiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]
nguy hiểm
- Điều gây nên tổn hại nghiêm trọng.
Tính từ
[sửa]
nguy hiểm
Dịch
[sửa]
Tham khảo
[sửa]
- "nguy hiểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)