vi.wiktionary.orgnhát gan – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn ɲaːt˧˥ ɣaːn˧˧ɲa̰ːk˩˧ ɣaːŋ˧˥ɲaːk˧˥ ɣaːŋ˧˧ VinhThanh ChươngHà Tĩnh ɲaːt˩˩ ɣaːn˧˥ɲa̰ːt˩˧ ɣaːn˧˥˧ Tính từ[sửa] nhát gan Sợ sệt, không dám làm. Nhát gan nên không vượt qua sông được. Dịch[sửa] Tiếng Anh: coward Tham khảo[sửa] "nhát gan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)