vi.wiktionary.orgpla-tin – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn ɓə̤ː˨˩ laː˧˧ tin˧˧ɓəː˧˧ laː˧˥ tin˧˥ɓəː˨˩ laː˧˧ tɨn˧˧ VinhThanh ChươngHà Tĩnh ɓəː˧˧ laː˧˥ tin˧˥ɓəː˧˧ laː˧˥˧ tin˧˥˧ Định nghĩa[sửa] pla-tin Kim loại quí màu trắng, chịu được nhiệt độ cao hơn bạc. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "pla-tin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)