vi.wiktionary.org

quảng – Wiktionary tiếng Việt

Âm Hán-Việt của chữ Hán .

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧kwaːŋ˧˩˨waːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaːŋ˧˩kwa̰ːʔŋ˧˩

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Tính từ

quảng

  1. (dùng trong từ ghép) Rộng, rộng lớn, rộng rãi.

    Quảng trường Ba Đình.

quảng

  1. rộng.
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên