rêu – Wiktionary tiếng Việt
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
zew˧˧ | ʐew˧˥ | ɹew˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
ɹew˧˥ | ɹew˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
rêu
- "rêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)