vi.wiktionary.orgsuy nghĩ – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn swi˧˧ ŋiʔi˧˥ʂwi˧˥ ŋi˧˩˨ʂwi˧˧ ŋi˨˩˦ VinhThanh ChươngHà Tĩnh ʂwi˧˥ ŋḭ˩˧ʂwi˧˥ ŋi˧˩ʂwi˧˥˧ ŋḭ˨˨ Động từ[sửa] suy nghĩ Vận dụng sự hoạt động của trí óc để tìm hiểu và giải quyết vấn đề, từ một số phán đoán và ý nghĩ này đi đến những phán đoán và ý nghĩ khác có chứa tri thức mới. Suy nghĩ kĩ. Ăn nói thiếu suy nghĩ. Một vấn đề đáng phải suy nghĩ. Suy đi nghĩ lại. Tham khảo[sửa] "suy nghĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)