vi.wiktionary.org

tường – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩tɨəŋ˧˧tɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tɨəŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

tường

  1. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gácmái, hoặc để ngăn cách.

tường

  1. (Vch.; id.) . Biết , hiểu .
    Chưa tường thực hư.
    Hỏi cho tường gốc ngọn.