vi.wiktionary.orgtay áo – Wiktionary tiếng Việt Tiếng Việt[sửa] Từ nguyên[sửa] Từ tay + áo. Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn taj˧˧ aːw˧˥taj˧˥ a̰ːw˩˧taj˧˧ aːw˧˥ VinhThanh ChươngHà Tĩnh taj˧˥ aːw˩˩taj˧˥˧ a̰ːw˩˧ Danh từ[sửa] tay áo Phần của áo che cánh tay. Xắn tay áo. Cài khuy tay áo. Tham khảo[sửa] "tay áo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)