vi.wiktionary.org

thiền – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰiə̤n˨˩tʰiəŋ˧˧tʰiəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰiən˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

thiền

  1. Như Phật
    Cửa thiền.
    Đạo thiền.

thiền

  1. thuyền.
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội