vi.wiktionary.org

tiếng Hy Lạp – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ hi˧˧ la̰ːʔp˨˩tiə̰ŋ˩˧ hi˧˥ la̰ːp˨˨tiəŋ˧˥ hi˧˧ laːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ hi˧˥ laːp˨˨tiəŋ˩˩ hi˧˥ la̰ːp˨˨tiə̰ŋ˩˧ hi˧˥˧ la̰ːp˨˨

tiếng Hy Lạp, tiếng Hy-lạp, tiếng Hi Lạp, tiếng Hi-lạp, el (ISO 639-1), gre (ISO 639-2(B)), ell (ISO 639-2(T))

  1. Ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, dùng chính ở nước Hy Lạp. Có vài phương ngôn; tiếng Hy Lạp hiện đại phát triển từ tiếng Hy Lạp cổ.