tiếng Latinh – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
tiəŋ˧˥ laː˧˧ tïŋ˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ laː˧˥ tïn˧˥ | tiəŋ˧˥ laː˧˧ tɨn˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
tiəŋ˩˩ laː˧˥ tïŋ˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]
Từ tiếng Việt “tiếng Latinh”,
Danh từ
[sửa]
tiếng Latinh

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
- Một ngôn ngữ thuộc Ngữ hệ Ấn-Âu, được dùng ban đầu ở Latium, vùng xung quanh thành phố La Mã