tiếng Litva – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
tiəŋ˧˥ lit˧˥ vaː˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ lḭt˩˧ jaː˧˥ | tiəŋ˧˥ lɨt˧˥ jaː˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
tiəŋ˩˩ lit˩˩ vaː˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ lḭt˩˧ vaː˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]
tiếng Litva
- Ngôn ngữ chính thức của Litva.