vi.wiktionary.orgtrình độ – Wiktionary tiếng ViệtTiếng Việt[sửa] Từ nguyên[sửa] Âm Hán-Việt của chữ Hán 程度. Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà NộiHuếSài Gòn ʨï̤ŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩tʂïn˧˧ ɗo̰˨˨tʂɨn˨˩ ɗo˨˩˨ VinhThanh ChươngHà Tĩnh tʂïŋ˧˧ ɗo˨˨tʂïŋ˧˧ ɗo̰˨˨ Danh từ[sửa] trình độ Mức, khả năng... hiểu biết cao hay thấp, sâu hay nông về người, sự việc... Trình độ văn hóa. Tham khảo[sửa] "trình độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)