truy – Wiktionary tiếng Việt
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
ʨwi˧˧ | tʂwi˧˥ | tʂwi˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
tʂwi˧˥ | tʂwi˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “truy”
- 缁: chuy, truy, tri
- 𩪀: truy
- 夂: truy, tri, chung
- 騅: chuy, truy, duy
- 膇: truy
- 夊: truy, tuy, tri
- 椎: chuy, truy, trùy, chùy, chuỳ
- 純: chuẩn, truy, thuần, đồn, tuyền
- 錙: chuy, truy, tri
- 錘: chuy, truy, trùy, chùy, chuỳ
- 輜: chuy, truy, tri
- 锤: chuy, truy, chùy, chuỳ, đôi
- 〩: truy
- 纯: chuẩn, truy, thuần, đồn, tuyền
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
truy
- "truy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)