vi.wiktionary.org

tuy – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twi˧˧twi˧˥twi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twi˧˥twi˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Liên từ

tuy

  1. Từ biểu thị điều kiện xảy ra thật sự, đáng lẽ làm cho sự việc được nói đến không xảy ra.
    Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lớp .
    Tuy lụt lội nhưng mùa màng vẫn thu hoạch khá.