xem – Wiktionary tiếng Việt
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
sɛm˧˧ | sɛm˧˥ | sɛm˧˧ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
sɛm˧˥ | sɛm˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
xem
- "xem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
xem
- ba.