xinh xắn – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn |
---|---|---|
sïŋ˧˧ san˧˥ | sïn˧˥ sa̰ŋ˩˧ | sɨn˧˧ saŋ˧˥ |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh |
sïŋ˧˥ san˩˩ | sïŋ˧˥˧ sa̰n˩˧ |
Tính từ
[sửa]
xinh xắn
Dịch
[sửa]
- tiếng Anh: cute
![]() |
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. |