zh.wiktionary.org

hôn nhân - 维基词典,自由的多语言词典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自婚姻

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

hôn nhân

  1. 婚姻
    tiến tới hôn nhân(约会一段时间后)結
    Hôn nhân là nấm mồ của tình yêu.婚姻是愛情的墳墓。