zh.wiktionary.orgnhàng - 维基词典,自由的多语言词典越南語[编辑] 讀音[编辑] 北部方言(河內):[ɲaːŋ˨˩] 中部方言(順化):[ɲaːŋ˧˧] 南部方言(西貢):[ɲ̻aːŋ˨˩] 相似國語字 nhang nhãng nhạng nhằng nhẵng nhặng nhàng nháng nhăng nhẳng nhắng nhâng 釋義[编辑] 漢字: 讓 戎 𡡂 樣 揚 来自“https://zh.wiktionary.org/w/index.php?title=nhàng&oldid=6710556”