zh.wiktionary.orgnhăng - 维基词典,自由的多语言词典越南語[编辑] 發音[编辑] 北部方言(河內):[ɲɐŋ˧˧] 中部方言(順化):[ɲɐŋ˧˥] 南部方言(西貢):[ɲ̻ɐŋ˧˧] 相似國語字 nhang nhãng nhạng nhằng nhẵng nhặng nhàng nháng nhăng nhẳng nhắng nhâng 釋義[编辑] 汉字:蝇 芿 蝿 仍 江 蠅 鞥 㘖 来自“https://zh.wiktionary.org/w/index.php?title=nhăng&oldid=6710635”